Thực đơn
Paul_Kim_(nhạc_sĩ,_sinh_1988) Danh sách đĩa hátTiêu đề | Thông tin album | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số |
---|---|---|---|
KOR [7] | |||
Album đầu tiên phần 1: The Road |
| — | Không có |
Album đầu tiên phần 2: Tunnel |
| 46 | Không có |
Album thứ 2 phần 1: Heart, One |
| 36 | Không có |
Album thứ 2 phần 2: Heart, Two |
| — | Không có |
"—" là không xuất hiện trên bảng xếp hạng |
Tiêu đề | Thông tin album | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số |
---|---|---|---|
KOR [7] | |||
Song Diary |
| 22 |
|
Her |
| — | Không có |
"—" là không xuất hiện trên bảng xếp hạng | |||
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số | Chứng nhận | Album |
---|---|---|---|---|---|
KOR [9] | |||||
"Would You Like Some Coffee?" (커피 한 잔 할래요) | 2014 | — | Không có | Không có | Đĩa đơn không thuộc album |
"Ex" | — | ||||
"Doowap" (너란 주의보) | 2016 | — | Song Diary | ||
"Rain" (비) | 27 |
| Đĩa đơn không thuộc album | ||
"Dear My Love" (내 사랑) | — | Không có | |||
"Her" | — | Her | |||
"Meaning of Love" (사랑의 의미) | — | ||||
"Wanna Love You" | 2017 | —[upper-alpha 1] | Đĩa đơn không thuộc album | ||
"The Road" (길) | 47 | The Road | |||
"Premonition" (느낌) | 2018 | 85 | Tunnel | ||
"Additional" | 62 | Đĩa đơn không thuộc album | |||
"Huega" (휴가) | 60 | ||||
"Me After You" (너를 만나) | 1 |
|
| ||
"Traffic Light" (초록빛) | 2019 | 4 | Không có | Không có | |
"Try" (헤어질 걸 알아) | 19 | ||||
"Empty" (허전해) | 3 | Heart, One | |||
"Big Heart" (마음) | 59 | Đĩa đơn không thuộc album | |||
"But I'll Miss You" (우리 만남이) | 2020 | 7 | Heart, Two | ||
"Quarantine" (집돌이) | — | Đĩa đơn không thuộc album | |||
"—" là không xuất hiện trên bảng xếp hạng. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số | Chứng nhận | Album |
---|---|---|---|---|---|
KOR [9] | |||||
"Clumsy Expectations" (서툰 기대) với D.Story | 2015 | — | Không có | Không có | Đĩa đơn không thuộc album |
"Just Listening to You" (널 듣고만 있어) với 1sagain | — | ||||
"Not So Hot" (뜨겁지가 않아) với Bill Stax | — | ||||
"Can't Let Go" (미뤄) với Sleeq | — | ||||
"Thinking of You" (널 떠올리는게) với Sool J, Ultimadrap | 2016 | —[upper-alpha 4] | |||
"Now I Know" (사람이) với Jung Dong-ha | 2017 | — | Life | ||
"For Less Than a Month" (한 달을 못 가서) với ALi | —[upper-alpha 5] | Expand | |||
"Tic Tac Toe" (눈치) với Heize và Peakboy | 2019 | 77 | Hangout with Yoo "Yoo-plash" | ||
"Loveship" với Chungha | 2020 | 12 | Đĩa đơn không thuộc album | ||
"—" là không xuất hiện trên bảng xếp hạng. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số | Chứng nhận | Album |
---|---|---|---|---|---|
KOR [9] | |||||
"Hey" (있잖아) | 2017 | 41 | Không có | Không có | Love Playlist 2 OST |
"Goodbye Kiss" (꽃비) | — | Black Knight OST | |||
"Every Day, Every Moment" (모든 날, 모든 순간) | 2018 | 4 |
|
| Should We Kiss First? OST |
"Inexplicable" (사랑 알 수 없나봐) | 21 | Không có | Không có | WHY OST | |
"So Long" (안녕) | 2019 | 1 |
| Hotel Del Luna OST | |
"—" là không xuất hiện trên bảng xếp hạng. |
Thực đơn
Paul_Kim_(nhạc_sĩ,_sinh_1988) Danh sách đĩa hátLiên quan
Paul Paul McCartney Paul Pogba Paulo Dybala Paul Scholes Paul Walker Paulo Bento (cầu thủ bóng đá) Paul Heyman Guy (nhóm đô vật chuyên nghiệp) Paul Doumer Paul AllenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Paul_Kim_(nhạc_sĩ,_sinh_1988) http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2018/09/... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://www.sedaily.com/NewsView/1RUN5I6WJ1/GL03 http://gaonchart.co.kr/main/section/article/view.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...